Có 2 kết quả:
播放机 bō fàng jī ㄅㄛ ㄈㄤˋ ㄐㄧ • 播放機 bō fàng jī ㄅㄛ ㄈㄤˋ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
player (e.g. CD player)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
player (e.g. CD player)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0